Từ điển Thiều Chửu揠 - yết/yển① Nhổ lên, ta quen đọc là yển.
Từ điển Trần Văn Chánh揠 - yết/yển(văn) Nhổ, lôi.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng揠 - yểnNhổ lên. Rút lên.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng揠 - yếtNhổ lên. Kéo lên. Rút lên — Cũng đọc Yển. Xem Yển.
揠苖助長 - yển miêu trợ trưởng ||